VIETNAMESE

tả chân

thực tế, trung thực

word

ENGLISH

realistic

  
ADJ

/ˌriːəˈlɪstɪk/

factual, accurate, literal

Tả chân là miêu tả một cách thực tế, không thêm bớt hay tô vẽ.

Ví dụ

1.

Nghệ thuật của anh ấy rất tả chân.

His art is very realistic.

2.

Cuốn sách này mang lại cái nhìn tả chân.

This book gives a realistic view.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của realistic nhé! check Practical Phân biệt: Practical thường nhấn mạnh vào sự khả thi và có thể áp dụng. Ví dụ: We need a practical approach to solve this problem. (Chúng ta cần một cách tiếp cận thực tế để giải quyết vấn đề này.) check Real-life Phân biệt: Real-life nhấn mạnh vào tính chân thực so với thế giới thực. Ví dụ: This book offers real-life examples of success. (Cuốn sách này cung cấp các ví dụ thực tế về sự thành công.) check Authentic Phân biệt: Authentic thường ám chỉ sự chân thực dựa trên nguồn gốc hoặc chất lượng. Ví dụ: The museum displayed authentic historical artifacts. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật lịch sử chân thực.)