VIETNAMESE
đi cắt tóc
ENGLISH
get a haircut
/ɡet ə ˈheə.kʌt/
trim hair
“Đi cắt tóc” là hành động đến nơi làm tóc để giảm bớt độ dài hoặc tạo kiểu cho tóc.
Ví dụ
1.
Tôi cần đi cắt tóc chiều nay.
I need to get a haircut this afternoon.
2.
Anh ấy đã đi cắt tóc hôm qua
He got a haircut yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get a haircut nhé!
Trim - Cắt tỉa tóc
Phân biệt:
Trim chỉ việc cắt tỉa tóc, thường là cắt ít để chỉnh sửa.
Ví dụ:
She just needed a quick trim to fix her hairstyle.
(Cô ấy chỉ cần cắt tỉa nhanh để chỉnh sửa kiểu tóc.)
Style - Tạo kiểu tóc
Phân biệt:
Style ám chỉ việc tạo kiểu tóc, không nhất thiết phải cắt.
Ví dụ:
He got his hair styled for the wedding.
(Anh ấy làm kiểu tóc mới cho đám cưới.)
Shave - Cạo tóc
Phân biệt:
Shave dùng khi nói về việc cạo tóc, thường là toàn bộ hoặc gần như toàn bộ.
Ví dụ:
He decided to shave his head for a fresh look.
(Anh ấy quyết định cạo đầu để có diện mạo mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết