VIETNAMESE
xem xét kỹ
kiểm tra cẩn thận
ENGLISH
examine closely
/ɪɡˈzæmɪn ˈkləʊsli/
analyze, scrutinize
“Xem xét kỹ” là hành động kiểm tra và phân tích một vấn đề một cách chi tiết.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần xem xét kỹ các bằng chứng.
We need to examine closely the evidence.
2.
Bác sĩ đã xem xét kỹ báo cáo.
The doctor examined closely the report.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của examine closely nhé!
Examine – kiểm tra
Phân biệt:
Examine mang nghĩa tổng quát về việc xem xét hoặc nghiên cứu một cách kỹ lưỡng.
Ví dụ:
She examined the documents carefully.
(Cô ấy kiểm tra tài liệu một cách cẩn thận.)
Analyze – phân tích
Phân biệt:
Analyze tập trung vào việc chia nhỏ các thông tin để hiểu rõ chi tiết.
Ví dụ:
The scientist analyzed the data for patterns.
(Nhà khoa học phân tích dữ liệu để tìm mẫu.)
Inspect – kiểm tra
Phân biệt:
Inspect nhấn mạnh việc kiểm tra chất lượng hoặc tình trạng.
Ví dụ:
The manager inspected the factory thoroughly.
(Người quản lý kiểm tra nhà máy một cách kỹ lưỡng.)
Scrutinize – soi xét kỹ lưỡng
Phân biệt:
Scrutinize ám chỉ việc xem xét một cách cẩn thận và kỹ lưỡng với ý định tìm ra lỗi hoặc vấn đề.
Ví dụ:
The jury scrutinized every piece of evidence.
(Ban giám khảo soi xét kỹ từng bằng chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết