VIETNAMESE

xem sơ qua

nhìn lướt qua, đọc sơ

word

ENGLISH

glance through

  
VERB

/ɡlæns θruː/

browse

“Xem sơ qua” là quan sát hoặc đọc qua một cách nhanh chóng và không chi tiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy xem sơ qua tạp chí.

She glanced through the magazine.

2.

Anh ấy đã xem sơ qua tài liệu.

He glanced through the document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glance through nhé! check Glance through Phân biệt: Glance through xem lướt qua, đọc nhanh nội dung của một tài liệu hoặc văn bản để nắm ý chính. Ví dụ: She glanced through the report before the meeting. (Cô ấy xem sơ qua báo cáo trước khi vào họp.) check Glance at Phân biệt: Glance at nhấn mạnh việc nhìn nhanh vào một vật cụ thể, thường là một cái nhìn thoáng qua. Ví dụ: She glanced at her watch during the meeting. (Cô ấy liếc nhìn đồng hồ trong cuộc họp.) check Peek at Phân biệt: Peek at ám chỉ việc nhìn trộm hoặc nhìn lén vào thứ gì đó mà không muốn bị phát hiện. Ví dụ: The child peeked at the gifts under the Christmas tree. (Đứa trẻ nhìn trộm các món quà dưới cây thông Noel.) check Flick through Phân biệt: Flick through thường được dùng khi lật nhanh qua các trang của một cuốn sách, tạp chí mà không đọc kỹ. Ví dụ: He flicked through the magazine while waiting for his coffee. (Anh ấy lật nhanh qua tạp chí khi chờ cà phê.) check Browse Phân biệt: Browse mang ý nghĩa tìm kiếm hoặc xem qua thông tin một cách không có mục đích cụ thể, thường dùng khi nói về internet hoặc cửa hàng. Ví dụ: She browsed through the website for a new dress. (Cô ấy lướt qua trang web để tìm một chiếc váy mới.)