VIETNAMESE
sự dựng lại
tái thiết
ENGLISH
Reconstruction
/ˌriːkənˈstrʌkʃən/
rebuilding, renovation
Sự dựng lại là việc xây dựng lại một thứ gì đó đã bị phá hủy.
Ví dụ
1.
Sự dựng lại mất nhiều năm để hoàn thành.
The reconstruction took years to complete.
2.
Họ đã lên kế hoạch dựng lại cây cầu.
They planned the reconstruction of the bridge.
Ghi chú
Từ Reconstruction là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Restoration - Sự phục hồi
Ví dụ:
The restoration of the ancient temple took over a decade.
(Việc phục hồi ngôi đền cổ kéo dài hơn một thập kỷ.)
Renovation - Cải tạo
Ví dụ:
The building is under renovation to meet safety standards.
(Tòa nhà đang được cải tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)
Reparation - Sửa chữa
Ví dụ:
Reparation of war damages is a long process.
(Sửa chữa thiệt hại chiến tranh là một quá trình dài.)
Restructuring - Tái cấu trúc
Ví dụ:
The company announced a restructuring plan.
(Công ty đã công bố kế hoạch tái cấu trúc.)
Revival - Hồi sinh
Ví dụ:
The revival of old traditions attracts many tourists.
(Sự hồi sinh của các truyền thống cũ thu hút nhiều du khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết