VIETNAMESE

sự nhân ái

lòng tốt, từ bi

word

ENGLISH

Kindness

  
NOUN

/ˈkaɪndnəs/

compassion, goodwill

Sự nhân ái là lòng tốt và sự quan tâm đến người khác.

Ví dụ

1.

Sự nhân ái có thể thay đổi thế giới.

Kindness can change the world.

2.

Sự nhân ái của cô ấy với động vật rất đáng ngưỡng mộ.

Her kindness towards animals is admirable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ kindness nhé! checkKind (adj) - Tử tế, tốt bụng Ví dụ: She is kind to everyone she meets. (Cô ấy tử tế với mọi người cô gặp.) checkKindly (adv) - Một cách tử tế Ví dụ: He kindly offered to help carry the groceries. (Anh ấy tử tế đề nghị giúp mang đồ tạp hóa.) checkKind-hearted (adj) - Có lòng nhân ái Ví dụ: Her kind-hearted nature makes her beloved by many. (Tính cách nhân ái của cô ấy khiến nhiều người yêu mến.)