VIETNAMESE

đòi hỏi quả đáng

yêu cầu quá mức

word

ENGLISH

Excessive demand

  
NOUN

/ɪkˈsɛsɪv dɪˈmɑːnd/

unreasonable request

“Đòi hỏi quả đáng” là đưa ra yêu cầu không thể chấp nhận, vượt mức bình thường.

Ví dụ

1.

Yêu cầu quả đáng của anh ấy gây ra mâu thuẫn.

His excessive demand caused a conflict.

2.

Yêu cầu quả đáng của cô ấy làm mọi người bất ngờ.

Her excessive demand shocked everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ excessive nhé! checkExcessively (adverb) - Quá mức, thái quá (một cách). Ví dụ: She worried excessively about her son’s safety. (Cô ấy lo lắng thái quá về sự an toàn của con trai mình.) checkExcess (noun) - Sự dư thừa, sự vượt quá. Ví dụ: The excess of sugar in his diet caused health issues. (Việc dư thừa đường trong chế độ ăn đã gây ra các vấn đề sức khỏe.)