VIETNAMESE

sum họp gia đình

Tụ họp gia đình

word

ENGLISH

Family reunion

  
NOUN

/ˈfæməli rɪˈjuːnjən/

Family gathering, get-together

Sum họp gia đình là thời điểm các thành viên trong gia đình tụ họp và chia sẻ với nhau.

Ví dụ

1.

Buổi sum họp gia đình là một dịp vui vẻ.

The family reunion was a joyful occasion.

2.

Tôi đã tham dự một buổi sum họp gia đình hôm qua.

I attended a family reunion yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reunion nhé! check Gathering Phân biệt: Gathering mang nghĩa tụ họp, không chỉ giới hạn trong gia đình. Ví dụ: The family gathering took place at the grandparents’ house. (Buổi họp mặt gia đình diễn ra tại nhà ông bà.) check Celebration Phân biệt: Celebration mang nghĩa sự kiện vui vẻ, thường kỷ niệm một dịp đặc biệt. Ví dụ: The family reunion turned into a big celebration. (Cuộc sum họp gia đình trở thành một buổi lễ lớn.) check Get-together Phân biệt: Get-together mang nghĩa cuộc họp mặt thân mật. Ví dụ: They planned a small family get-together for the holidays. (Họ lên kế hoạch cho một buổi họp mặt gia đình nhỏ dịp lễ.) check Homecoming Phân biệt: Homecoming mang nghĩa trở về nhà, thường là dịp gia đình tụ họp. Ví dụ: The family reunion coincided with her homecoming. (Cuộc sum họp gia đình trùng với dịp cô ấy trở về nhà.)