VIETNAMESE

xóc

lắc, dập dềnh

word

ENGLISH

shake

  
VERB

/ʃeɪk/

jolt, bounce

Xóc là hành động làm cho một vật nhấp nhô lên xuống.

Ví dụ

1.

Anh ấy xóc chai trước khi mở.

He shook the bottle before opening.

2.

Nước đi của con ngựa làm xóc xe.

The horse's trot shook the cart.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shake nhé! Tremble - Run rẩy Phân biệt: Tremble thường miêu tả sự rung động nhẹ do cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc lạnh. Ví dụ: Her hands were trembling with excitement. (Tay cô ấy run lên vì phấn khích.) Quiver - Rung rinh Phân biệt: Quiver chủ yếu dùng để mô tả rung nhẹ hoặc dao động liên tục. Ví dụ: The leaves quivered in the breeze. (Những chiếc lá rung rinh trong làn gió nhẹ.) Jiggle - Lắc nhẹ Phân biệt: Jiggle mang nghĩa lắc đi lắc lại nhanh chóng, nhẹ nhàng. Ví dụ: She jiggled the handle to open the door. (Cô ấy lắc tay nắm cửa để mở nó.)