VIETNAMESE

sự năng động

hoạt bát, nhiệt huyết

word

ENGLISH

dynamism

  
NOUN

/daɪnəmɪzəm/

vitality, energy

“Sự năng động” là đặc tính nhanh nhẹn, tích cực, đầy sức sống trong hành động hoặc tư duy.

Ví dụ

1.

Sự năng động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho cả nhóm.

Her dynamism inspired the whole team.

2.

Sự năng động của anh ấy thể hiện rõ trong mọi dự án.

His dynamism is evident in every project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ dynamism nhé! checkDynamic (adj) - Năng động, luôn thay đổi Ví dụ: She is a dynamic leader who constantly inspires her team. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo năng động, luôn truyền cảm hứng cho đội của mình.) checkDynamically (adv) - Một cách năng động Ví dụ: The company is dynamically adapting to market trends. (Công ty đang năng động thích nghi với các xu hướng thị trường.) checkDynamite (n) - Chất nổ (nghĩa bóng - điều gì đó đầy sức mạnh) Ví dụ: The speech was pure dynamite, full of energy and passion. (Bài phát biểu thực sự bùng nổ, đầy năng lượng và đam mê.)