VIETNAMESE

người cư ngụ

cư dân

word

ENGLISH

inhabitant

  
NOUN

/ɪnˈhæbɪtənt/

resident, occupant, dweller

Người cư ngụ là người đang sống hoặc ở trong một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Người cư ngụ yêu thích thị trấn yên tĩnh của mình.

The inhabitant loves their quiet town.

2.

Mỗi ngôi nhà đều có một người cư ngụ.

Each house has an inhabitant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inhabitant nhé! check Inhabitant Phân biệt: Inhabitant là người hoặc sinh vật sống ở một nơi cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh chung chung, bao gồm cả người và động vật. Ví dụ: The inhabitants of the island depend on fishing for survival. (Những cư dân trên đảo sống dựa vào việc đánh bắt cá.) check Resident Phân biệt: Resident thường mang nghĩa người cư trú tại một nơi lâu dài, đặc biệt trong ngữ cảnh hợp pháp. Ví dụ: The resident has lived here for 10 years. (Người cư trú đã sống ở đây 10 năm.) check Occupant Phân biệt: Occupant nhấn mạnh việc chiếm giữ một nơi (ví dụ, một ngôi nhà hoặc ghế). Ví dụ: The occupant of the house greeted us warmly. (Người ở trong căn nhà đã chào đón chúng tôi nhiệt tình.) check Dweller Phân biệt: Dweller là người sống trong một loại môi trường cụ thể, thường gắn liền với từ chỉ địa lý hoặc môi trường (ví dụ: city dweller, cave dweller). Ví dụ: City dwellers often face higher levels of stress. (Những người sống ở thành phố thường đối mặt với mức độ căng thẳng cao hơn.)