VIETNAMESE
sướt mướt
ủy mị, mềm yếu
ENGLISH
mawkish
/ˈmɔːkɪʃ/
sentimental
“Sướt mướt” là cảm xúc quá mức, thường liên quan đến buồn bã hay ủy mị.
Ví dụ
1.
Bộ phim đã quá sướt mướt.
The movie was overly mawkish.
2.
Anh ấy đã viết một lá thư tình sướt mướt.
He wrote a mawkish love letter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mawkish nhé!
Mushy
Phân biệt:
Mushy nhấn mạnh sự mềm yếu hoặc quá cảm xúc trong các tình huống lãng mạn.
Ví dụ:
The mushy dialogue in the movie made me cringe.
(Những lời thoại sướt mướt trong bộ phim khiến tôi thấy ngượng.)
Misty
Phân biệt:
Misty thường được dùng khi mô tả cảm xúc khiến mắt ngấn nước.
Ví dụ:
The misty eyes of the old man told a story of deep emotions.
(Đôi mắt ngấn lệ của cụ già kể một câu chuyện đầy cảm xúc.)
Cloying
Phân biệt:
Cloying tập trung vào sự thái quá gây phản cảm.
Ví dụ:
The cloying love scenes ruined the authenticity of the film.
(Những cảnh yêu đương sướt mướt làm mất đi sự chân thật của bộ phim.)
Sentimental
Phân biệt:
Sentimental thường được dùng để chỉ các yếu tố mang tính cảm xúc.
Ví dụ:
The sentimental music made the scene overly dramatic.
(Nhạc sướt mướt làm cảnh phim trở nên quá kịch tính.)
Overemotional
Phân biệt:
Overemotional chỉ sự biểu hiện cảm xúc thái quá so với ngữ cảnh.
Ví dụ:
Her overemotional speech distracted from the main point.
(Bài phát biểu quá cảm xúc của cô ấy làm mất đi trọng tâm chính.)
Melodramatic
Phân biệt:
Melodramatic thường đi kèm với sự phóng đại không thực tế.
Ví dụ:
The melodramatic plot twists made the series less believable.
(Những tình tiết kịch tính sướt mướt làm bộ phim ít chân thực hơn.)
Gooey
Phân biệt:
Gooey thường được dùng với sắc thái hài hước hoặc mỉa mai.
Ví dụ:
The gooey love story was too much for me.
(Câu chuyện tình yêu sướt mướt quá mức đối với tôi.)
Cheesy
Phân biệt:
Cheesy ám chỉ điều gì đó cảm xúc nhưng không có giá trị thực.
Ví dụ:
The movie's cheesy lines were hard to take seriously.
(Những câu thoại sến súa của bộ phim thật khó mà nghiêm túc.)
Sappy
Phân biệt:
Sappy thường dùng để chỉ sự ngây ngô trong cảm xúc.
Ví dụ:
His sappy love letters made her laugh instead of cry.
(Những lá thư tình sướt mướt của anh ấy làm cô cười thay vì xúc động.)
Sloppy
Phân biệt:
Sloppy thường ám chỉ sự thiếu cẩn thận và thái quá trong cảm xúc.
Ví dụ:
The sloppy ending ruined an otherwise great movie.
(Cái kết sướt mướt làm hỏng một bộ phim vốn dĩ rất hay.)
Teary
Phân biệt:
Teary tập trung vào nước mắt hoặc cảm xúc buồn bã.
Ví dụ:
The teary farewell left everyone emotional.
(Cuộc chia tay đẫm nước mắt khiến ai cũng xúc động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết