VIETNAMESE

sưởi

Làm nóng, giữ ấm

word

ENGLISH

Heat

  
VERB

/hiːt/

Warm up, heat up

Sưởi là hành động làm nóng hoặc giữ ấm cơ thể hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Anh ấy sưởi căn phòng bằng một cái lò nhỏ.

He heats the room with a small stove.

2.

Cô ấy sưởi cà phê mỗi sáng.

She heats her coffee every morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heat nhé! check Warmth Phân biệt: Warmth mang nghĩa sự ấm áp nhẹ nhàng, dễ chịu. Ví dụ: The warmth of the fireplace was comforting. (Sự ấm áp từ lò sưởi mang lại cảm giác dễ chịu.) check Temperature Phân biệt: Temperature là mức độ nóng hoặc lạnh của một vật hoặc môi trường. Ví dụ: The heat caused the temperature to rise quickly. (Cái nóng làm nhiệt độ tăng nhanh.) check Hotness Phân biệt: Hotness chỉ mức độ nóng cao hơn sự ấm áp thông thường. Ví dụ: The hotness of the soup made it hard to eat immediately. (Sự nóng của bát súp khiến khó ăn ngay lập tức.) check Burn Phân biệt: Burn chỉ sự nóng mạnh, có thể dẫn đến bỏng hoặc cháy. Ví dụ: The heat from the fire burned the wood quickly. (Sức nóng từ ngọn lửa làm cháy gỗ nhanh chóng.) check Fever Phân biệt: Fever chỉ tình trạng cơ thể bị nóng bất thường, thường do bệnh tật. Ví dụ: The fever caused his body to feel extremely hot. (Cơn sốt khiến cơ thể anh ấy cảm thấy cực kỳ nóng.)