VIETNAMESE
xé ruột
đau lòng, đau thấu
ENGLISH
gut
/ɡʌt/
devastate, crush, shatter, demoralize, heartbreaking
Xé ruột là cảm giác đau đớn hoặc tổn thương tâm lý nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Tin tức đã xé ruột cô ấy hoàn toàn.
The news gutted her completely.
2.
Thật xé ruột khi nghe tin xấu.
It was gutting to hear the bad news.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gut nhé!
Devastate
Phân biệt:
Devastate mang ý nghĩa hủy hoại hoặc làm tổn thương sâu sắc, thường được dùng để mô tả cảm giác đau khổ hoặc tình trạng bị phá hủy toàn diện.
Ví dụ:
The news of her loss devastated the entire family.
(Tin tức về sự mất mát của cô ấy đã xé ruột cả gia đình.)
Shatter
Phân biệt:
Shatter thường được dùng để mô tả sự sụp đổ hoàn toàn của cảm xúc, hy vọng hoặc giấc mơ, mang tính chất tan vỡ.
Ví dụ:
His dreams were shattered after the accident.
(Những giấc mơ của anh ấy đã tan vỡ sau tai nạn.)
Crush
Phân biệt:
Crush nhấn mạnh cảm giác bị đè nặng hoặc bị tổn thương nặng nề về tinh thần.
Ví dụ:
She was crushed by the betrayal of her best friend.
(Cô ấy đã bị xé ruột bởi sự phản bội của người bạn thân.)
Demoralize
Phân biệt:
Demoralize ám chỉ việc làm mất đi tinh thần, hy vọng hoặc sự tự tin.
Ví dụ:
The long war demoralized the soldiers.
(Cuộc chiến dài đã làm xé ruột các binh sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết