VIETNAMESE

ý nguyện

mong ước

word

ENGLISH

aspiration

  
NOUN

/ˌæspɪˈreɪʃn/

ambition, goal, wish

Ý nguyện là mong muốn, nguyện vọng sâu sắc của một người.

Ví dụ

1.

Ý nguyện của cô ấy là trở thành bác sĩ.

Her aspiration is to become a doctor.

2.

Tổ chức hỗ trợ ý nguyện của thanh niên.

The organization supports youth aspirations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aspiration nhé! check Ambition - Tham vọng Phân biệt: Ambition nhấn mạnh mục tiêu lớn lao và sự quyết tâm đạt được. Ví dụ: His ambition is to become the CEO of a multinational company. (Tham vọng của anh ấy là trở thành CEO của một công ty đa quốc gia.) check Goal - Mục tiêu Phân biệt: Goal đơn giản là mục tiêu hoặc điều muốn đạt được. Ví dụ: Her goal is to improve her English fluency. (Mục tiêu của cô ấy là cải thiện sự lưu loát tiếng Anh.) check Dream - Ước mơ Phân biệt: Dream là khát khao hoặc mong ước, thường mang tính chất cảm xúc. Ví dụ: He has a dream of opening his own business. (Anh ấy có ước mơ mở một doanh nghiệp riêng.)