VIETNAMESE
sụt sịt
hít mũi
ENGLISH
sniffle
/ˈsnɪfəl/
whimper
“Sụt sịt” là tiếng khóc nhỏ hoặc hít mũi vì cảm xúc mạnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy sụt sịt nhẹ ở góc phòng.
She sniffled quietly in the corner.
2.
Anh ấy sụt sịt khi đọc lá thư buồn.
He sniffled as he read the sad letter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sniffle nhé!
Sniff
Phân biệt:
Sniff là âm thanh nhẹ khi cố gắng thở qua mũi hoặc khi ngửi thứ gì đó.
Ví dụ:
She sniffed the flowers carefully.
(Cô ấy ngửi hoa một cách cẩn thận.)
Whimper
Phân biệt:
Whimper là âm thanh nhẹ thể hiện sự đau đớn hoặc buồn bã.
Ví dụ:
The child whimpered after falling.
(Đứa trẻ thút thít sau khi ngã.)
Sob
Phân biệt:
Sob là âm thanh khóc nức nở, to hơn và thể hiện sự đau buồn mạnh mẽ.
Ví dụ:
He started to sob uncontrollably.
(Anh ấy bắt đầu khóc nức nở không kiểm soát được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết