VIETNAMESE
Bòng bong
cây dương xỉ, cây bòng bong
ENGLISH
Club moss
/klʌb mɒs/
lycophyte, fern
Bòng bong là tên gọi của cây Lyofodium japonium, một loài thực vật.
Ví dụ
1.
Cây bòng bong mọc ở những nơi ẩm ướt.
Club moss grows in damp areas.
2.
Cây bòng bong được dùng trong y học cổ truyền.
The club moss is used in traditional medicine.
Ghi chú
Club moss là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fern - Dương xỉ
Ví dụ:
Ferns are vascular plants like club mosses.
(Dương xỉ là thực vật có mạch giống như rong rêu.)
Liverwort - Rêu tản
Ví dụ:
Liverworts often grow in moist environments.
(Rêu tản thường phát triển ở môi trường ẩm ướt.)
Hornwort - Rêu sừng
Ví dụ:
Hornworts are non-vascular plants.
(Rêu sừng là thực vật không có mạch.)
Bryophyte - Thực vật rêu
Ví dụ:
Bryophytes include mosses, liverworts, and hornworts.
(Thực vật rêu bao gồm rêu, rêu tản và rêu sừng.)
Lycophyte - Thực vật ngành quyết lá
Ví dụ:
Lycophytes are ancient plants, including club mosses.
(Thực vật ngành quyết lá là thực vật cổ đại, bao gồm cả rong rêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết