VIETNAMESE

từ chối một vị trí công việc

khước từ cơ hội

word

ENGLISH

Decline a job offer

  
VERB

/dɪˈklaɪn ə dʒɒb ˈɒfə/

Reject a job opportunity

Từ chối một vị trí công việc là không chấp nhận lời mời làm việc hoặc cơ hội nghề nghiệp.

Ví dụ

1.

Cô ấy lịch sự từ chối một vị trí công việc.

She declined the job offer politely.

2.

Anh ấy quyết định từ chối một vị trí công việc.

He decided to decline the job offer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Decline nhé! checkDecline (noun) - Sự từ chối, sự suy giảm Ví dụ: There was a sharp decline in sales last month. (Doanh số tháng trước đã giảm mạnh.) checkDeclining (adjective) - Giảm dần, sa sút Ví dụ: The company is struggling due to declining profits. (Công ty đang gặp khó khăn do lợi nhuận giảm dần.) checkDeclinable (adjective) - Có thể từ chối được Ví dụ: The invitation is declinable, but it would be polite to attend. (Lời mời có thể từ chối được, nhưng sẽ lịch sự hơn nếu tham dự.)