VIETNAMESE
sự nam tính
ENGLISH
masculinity
/ˌmæskjəˈlɪnɪti/
manliness
Sự nam tính là đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến đàn ông.
Ví dụ
1.
Sự nam tính của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
His masculinity was admired by many.
2.
Bộ phim đã khám phá các chủ đề về sự nam tính.
The film explored themes of masculinity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ masculinity nhé!
Masculine (adj) - Nam tính, thuộc về nam giới
Ví dụ:
The perfume has a strong, masculine scent.
(Loại nước hoa này có mùi hương nam tính mạnh mẽ.)
Masculinely (adv) - Một cách nam tính
Ví dụ:
He spoke masculinely, with confidence and authority.
(Anh ấy nói một cách nam tính, đầy tự tin và quyền lực.)
Masculinize (v) - Làm cho nam tính hơn
Ví dụ:
The actor masculinized his appearance for the role.
(Nam diễn viên đã làm tăng vẻ nam tính cho ngoại hình để đóng vai diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết