VIETNAMESE

sự tạo ra

sáng tạo

word

ENGLISH

Creation

  
NOUN

/kriˈeɪʃən/

invention

“Sự tạo ra” là hành động hoặc quá trình làm ra một thứ gì đó mới.

Ví dụ

1.

Việc tạo ra bức tranh mất hàng tháng.

The creation of the painting took months.

2.

Quá trình tạo ra rất hấp dẫn.

The creation process is fascinating.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của creation nhé! checkCreate (v) - Tạo ra Ví dụ: She created a beautiful painting in just one day. (Cô ấy đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp chỉ trong một ngày.) checkCreator (n) - Người sáng tạo Ví dụ: The creator of this innovative software is well-known worldwide. (Người sáng tạo phần mềm đột phá này nổi tiếng trên toàn thế giới.) checkCreative (adj) - Sáng tạo Ví dụ: His creative ideas transformed the project. (Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã thay đổi dự án.)