VIETNAMESE
Ẩn hình
vô hình, ẩn đi
ENGLISH
Invisible
/ɪnˈvɪzɪbəl/
unseen, concealed
“Ẩn hình” là trạng thái không nhìn thấy, bị che giấu hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Mực ẩn hình trở nên thấy được dưới ánh sáng UV.
The invisible ink became visible under UV light.
2.
Anh ấy dường như ẩn hình trong căn phòng đông người.
He seemed invisible in the crowded room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Invisible nhé!
Invisibility (Noun) - Sự vô hình hoặc tình trạng không thể nhìn thấy
Ví dụ:
The cloak grants its wearer complete invisibility.
(Chiếc áo choàng mang lại sự vô hình hoàn toàn cho người mặc.)
Invisibly (Adverb) - Một cách vô hình hoặc không thể thấy
Ví dụ:
The signals travel invisibly through the air.
(Tín hiệu truyền đi một cách vô hình qua không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết