VIETNAMESE

xuống máy bay

hạ cánh

word

ENGLISH

disembark

  
VERB

/ˌdɪsɪmˈbɑrk/

deplane

Xuống máy bay là hành động rời khỏi máy bay sau chuyến bay.

Ví dụ

1.

Hành khách đã xuống máy bay an toàn.

Passengers disembarked safely.

2.

Chúng tôi đã xuống máy bay ở nhà ga.

We disembarked at the terminal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disembark nhé! check Debark - Xuống tàu Phân biệt: Debark mang ý nghĩa tương tự disembark, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng hải. Ví dụ: The troops were debarked from the ship early in the morning. (Quân đội đã được đưa xuống tàu từ sáng sớm.) check Exit - Rời khỏi Phân biệt: Exit là từ chung chung, ám chỉ rời khỏi bất kỳ phương tiện nào, không chỉ riêng máy bay. Ví dụ: Please exit the plane in an orderly manner. (Vui lòng rời khỏi máy bay một cách trật tự.) check Deplane - Rời khỏi máy bay Phân biệt: Deplane là một từ đặc biệt dành riêng cho việc rời khỏi máy bay. Ví dụ: Passengers are requested to deplane through the front exit. (Hành khách được yêu cầu rời khỏi máy bay qua lối ra phía trước.)