VIETNAMESE
sự khống chế hoàn toàn
kiểm soát hoàn toàn
ENGLISH
Domination
/ˌdɒmɪˈneɪʃən/
Control
“Sự khống chế hoàn toàn” là việc kiểm soát một cách tuyệt đối.
Ví dụ
1.
Sự khống chế hoàn toàn của anh ấy trong trận đấu rất rõ ràng.
His domination in the match was clear.
2.
Sự khống chế hoàn toàn của một bên dẫn đến kết quả không công bằng.
The domination of one side led to an unfair outcome.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Domination nhé!
Dominate (Verb) - Khống chế, chi phối
Ví dụ:
The company dominates the market with its innovative products.
(Công ty chi phối thị trường với các sản phẩm đổi mới.)
Dominant (Adjective) - Mang tính chi phối, nổi bật
Ví dụ:
He has a dominant personality in the group.
(Anh ấy có tính cách chi phối trong nhóm.)
Dominantly (Adverb) - Một cách chi phối
Ví dụ:
The company acts dominantly in the industry.
(Công ty hành động một cách chi phối trong ngành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết