VIETNAMESE

sự làm luật

lập pháp

word

ENGLISH

legislation

  
NOUN

/ˌlɛdʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/

statute, lawmaking

“Sự làm luật” là quá trình xây dựng và ban hành các quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Sự làm luật cần thời gian.

Legislation takes time.

2.

Sự làm luật tốt là điều cần thiết.

Good legislation is vital.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Legislation nhé! checkLegislate (Verb) - Làm luật, ban hành luật Ví dụ: The government plans to legislate stricter controls on pollution. (Chính phủ dự định ban hành các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm.) checkLegislative (Adjective) - Thuộc về lập pháp Ví dụ: The legislative process requires careful deliberation. (Quá trình lập pháp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.)