VIETNAMESE
sự hoàn thành
kết thúc, xong
ENGLISH
completion
/kəmˈpliːʃn/
accomplishment, fulfillment, conclusion
Sự hoàn thành là trạng thái kết thúc công việc.
Ví dụ
1.
Dự án đã hoàn thành nhanh chóng.
The completion of the project was swift.
2.
Cô đã ăn mừng sự hoàn thành vui vẻ.
She celebrated the completion happily.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ completion nhé!
Complete (Adjective) - Đầy đủ, hoàn chỉnh
Ví dụ:
The project is now complete.
(Dự án hiện đã hoàn chỉnh.)
Complete (Verb) - Hoàn thành
Ví dụ:
She completed her homework before dinner.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
Completely (Adverb) - Hoàn toàn
Ví dụ:
He is completely unaware of the issue.
(Anh ấy hoàn toàn không biết về vấn đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết