VIETNAMESE

sự nhanh nhẹn

sự lanh lẹ

word

ENGLISH

Agility

  
NOUN

/əˈdʒɪləti/

Nimbleness, Dexterity

“Sự nhanh nhẹn” là khả năng hoạt động linh hoạt và phản ứng nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Sự nhanh nhẹn của cô ấy gây ấn tượng với đội.

Her agility impressed the team.

2.

Sự nhanh nhẹn là yếu tố quan trọng trong môn thể thao này.

Agility is key in this sport.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ agility nhé! checkAgile (adj) - Nhanh nhẹn, linh hoạt Ví dụ: The athlete is known for his agile movements on the field. (Vận động viên nổi tiếng với những chuyển động nhanh nhẹn trên sân.) checkAgilely (adv) - Một cách nhanh nhẹn Ví dụ: She agilely avoided the falling object. (Cô ấy nhanh nhẹn tránh được vật rơi.) checkAgility training (n) - Huấn luyện tăng cường sự nhanh nhẹn Ví dụ: Agility training is essential for improving performance in sports. (Huấn luyện tăng cường sự nhanh nhẹn rất quan trọng để cải thiện hiệu suất trong thể thao.)