VIETNAMESE

định liệu

sắp xếp, chuẩn bị

word

ENGLISH

arrange

  
VERB

/əˈreɪnʤ/

plan, organize

“Định liệu” là lên kế hoạch hoặc sắp xếp trước.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần định liệu lịch trình cẩn thận.

We need to arrange the schedule carefully.

2.

Anh ấy định liệu mọi thứ cho sự kiện.

He arranged everything for the event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ arrange nhé! checkArrangement (noun) - Sự sắp xếp. Ví dụ: The seating arrangement was perfect for the meeting. (Cách sắp xếp chỗ ngồi rất phù hợp cho buổi họp.) checkRearrange (verb) - Sắp xếp lại. Ví dụ: I had to rearrange my schedule for the meeting. (Tôi phải sắp xếp lại lịch trình của mình để tham gia buổi họp.)