VIETNAMESE
sự thiếu tiện nghi
bất tiện, khó chịu
ENGLISH
Inconvenience
/ˌɪnkənˈviːniəns/
discomfort
“Sự thiếu tiện nghi” là tình trạng không có các điều kiện tiện lợi.
Ví dụ
1.
Sự thiếu tiện nghi là không đáng kể.
The inconvenience was minimal.
2.
Anh ấy xin lỗi vì sự thiếu tiện nghi đã gây ra.
He apologized for the inconvenience caused.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của inconvenience nhé!
Inconvenient (adj) - Bất tiện
Ví dụ:
The road closure was inconvenient for the residents.
(Việc đóng đường gây bất tiện cho cư dân.)
Inconveniently (adv) - Một cách bất tiện
Ví dụ:
The meeting was scheduled inconveniently early.
(Cuộc họp được lên lịch vào thời điểm bất tiện quá sớm.)
Convenience (n) - Sự tiện lợi (từ đối lập)
Ví dụ:
Modern technology offers great convenience in daily life.
(Công nghệ hiện đại mang lại sự tiện lợi lớn trong cuộc sống hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết