VIETNAMESE

sự giả tạo

sự dối trá

word

ENGLISH

falseness

  
NOUN

/ˈfɔːlsnəs/

insincerity

“Sự giả tạo” là hành động hoặc trạng thái không chân thật, không tự nhiên.

Ví dụ

1.

Sự giả tạo trong nụ cười của anh ấy khiến mọi người khó chịu.

The falseness of his smile made everyone uncomfortable.

2.

Sự giả tạo của cô ấy thể hiện rõ qua hành động.

Her falseness was evident in her actions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Falseness nhé! checkFalse (adjective) - Sai, giả tạo Ví dụ: The statement was proven false. (Lời khẳng định đã được chứng minh là sai.) checkFalsify (verb) - Làm giả Ví dụ: He falsified the documents to get a loan. (Anh ấy làm giả giấy tờ để vay vốn.) checkFalsehood (noun) - Lời nói dối, sai sự thật Ví dụ: She was accused of spreading falsehoods. (Cô ấy bị buộc tội lan truyền những điều sai sự thật.) checkFalsifiable (adjective) - Có thể bị bác bỏ Ví dụ: The hypothesis must be falsifiable to be tested. (Giả thuyết phải có khả năng bị bác bỏ để được kiểm chứng.)