VIETNAMESE

Phù du

tạm bợ, thoáng qua

word

ENGLISH

Ephemeral

  
ADJ

/ɪˈfɛmərəl/

Temporary, fleeting

Phù du là những điều thoáng qua, không bền lâu.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp của hoa thường phù du.

The beauty of flowers is often ephemeral.

2.

Những khoảnh khắc phù du vẫn có ý nghĩa.

Ephemeral moments can still be meaningful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ephemeral nhé! check Temporary - Tạm thời, không lâu dài Phân biệt: Temporary chỉ sự tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn, không kéo dài lâu, khác với ephemeral, vốn chỉ tồn tại trong một khoảnh khắc ngắn. Ví dụ: This position is only temporary. (Vị trí này chỉ là tạm thời.) check Transient - Ngắn ngủi, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn Phân biệt: Transient thường chỉ sự thay đổi nhanh chóng và thoáng qua, khác với ephemeral vốn mang ý nghĩa tồn tại trong một khoảng thời gian cực kỳ ngắn. Ví dụ: The beauty of the sunset was transient. (Vẻ đẹp của hoàng hôn rất ngắn ngủi.) check Short-lived - Ngắn hạn, không kéo dài lâu Phân biệt: Short-lived chỉ một sự vật hoặc sự việc kéo dài trong thời gian ngắn, trong khi ephemeral có nghĩa là tồn tại trong một khoảnh khắc rất ngắn. Ví dụ: Their happiness was short-lived. (Niềm vui của họ chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.) check Fleeting - Thoáng qua, mau chóng qua đi Phân biệt: Fleeting mang ý nghĩa rất nhanh chóng, trong khi ephemeral là sự tồn tại của một thứ gì đó trong một khoảng thời gian rất ngắn. Ví dụ: She caught a fleeting glimpse of him. (Cô ấy thoáng thấy anh ấy.) check Momentary - Tạm thời, chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc Phân biệt: Momentary chỉ sự tồn tại trong một khoảnh khắc, khác với ephemeral thường dùng cho những sự vật hoặc hiện tượng rất ngắn ngủi. Ví dụ: There was a momentary pause before the applause. (Có một khoảnh khắc tạm ngừng trước tiếng vỗ tay.)