VIETNAMESE
sự luyện tập
tập luyện
ENGLISH
practice
/ˈpræktɪs/
training, drill
“Sự luyện tập” là hành động thực hiện lặp đi lặp lại để cải thiện kỹ năng hoặc khả năng.
Ví dụ
1.
Luyện tập hằng ngày cải thiện kỹ năng.
Daily practice improves skill.
2.
Luyện tập làm nên sự hoàn hảo.
Practice makes perfect.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ practice nhé!
Practitioner (n) - Người thực hành, chuyên gia
Ví dụ:
She is a general practitioner in the local clinic.
(Cô ấy là một bác sĩ đa khoa tại phòng khám địa phương.)
Practical (adj) - Mang tính thực tế
Ví dụ:
We need a practical solution to this problem.
(Chúng ta cần một giải pháp thực tế cho vấn đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết