VIETNAMESE
sụt sùi
khóc
ENGLISH
weep
/wiːp/
cry
“Sụt sùi” là khóc nhỏ nhẹ nhưng liên tục, thường là khi buồn bã.
Ví dụ
1.
Anh ấy sụt sùi vì mất bạn.
He wept over the loss of his friend.
2.
Cô ấy sụt sùi nhẹ trong phòng mình.
She wept softly in her room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weep nhé!
Bawl
Phân biệt:
Bawl chỉ hành động khóc lớn và ồn ào, thường không thể kiểm soát được.
Ví dụ:
The child bawled when his toy was taken away.
(Đứa trẻ khóc ầm lên khi bị lấy mất món đồ chơi.)
Blubber
Phân biệt:
Blubber có nghĩa là khóc lóc và nói hoặc thở không rõ ràng vì khóc quá nhiều.
Ví dụ:
She blubbered her apologies after breaking the vase.
(Cô ấy vừa khóc lóc vừa xin lỗi sau khi làm vỡ chiếc bình.)
Howl
Phân biệt:
Howl là âm thanh khóc rất to, giống tiếng hú, thường biểu lộ sự đau khổ hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
He howled in despair when he heard the bad news.
(Anh ấy gào khóc trong tuyệt vọng khi nghe tin xấu.)
Lament
Phân biệt:
Lament có nghĩa là than khóc hoặc thể hiện sự tiếc nuối, đau buồn một cách trang trọng.
Ví dụ:
They lamented the loss of their hometown.
(Họ khóc thương vì mất quê hương.)
Sob
Phân biệt:
Sob có nghĩa là khóc nức nở, phát ra âm thanh nghẹn ngào.
Ví dụ:
She sobbed quietly after the argument.
(Cô ấy khóc nức nở sau cuộc cãi vã.)
Wail
Phân biệt:
Wail là âm thanh khóc kéo dài như tiếng rên rỉ.
Ví dụ:
The baby wailed throughout the night.
(Em bé khóc rên rỉ suốt đêm.)
Cry
Phân biệt:
Cry là hành động khóc nói chung, không nhấn mạnh vào âm thanh.
Ví dụ:
He started to cry when he saw the touching movie.
(Anh ấy bắt đầu khóc khi xem bộ phim cảm động.)
Bewail
Phân biệt:
Bewail là thể hiện sự đau khổ hoặc tiếc nuối, thường được thể hiện bằng lời nói.
Ví dụ:
They bewailed the poor conditions of the school.
(Họ than phiền về điều kiện tồi tệ của trường học.)
Snivel
Phân biệt:
Snivel có nghĩa là khóc thút thít, đi kèm với âm thanh nghẹt mũi.
Ví dụ:
He sniveled about how unfair the punishment was.
(Anh ấy khóc thút thít về việc hình phạt không công bằng.)
Whimper
Phân biệt:
Whimper là khóc nhỏ tiếng, thường do đau hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
The puppy whimpered when it was left alone.
(Chú chó con rên rỉ khi bị để lại một mình.)
Yowl
Phân biệt:
Yowl là âm thanh khóc rống lên, kéo dài và thường gây khó chịu.
Ví dụ:
The cat yowled loudly when it was hungry.
(Con mèo rống lên khi đói bụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết