VIETNAMESE
Phũ
lạnh lùng, cứng rắn
ENGLISH
Harsh
/hɑːʃ/
Stern, unkind
Phũ là cách hành xử lạnh lùng hoặc không quan tâm.
Ví dụ
1.
Câu trả lời của anh ấy thật phũ và phớt lờ.
His response was harsh and dismissive.
2.
Lời phê bình rất phũ nhưng công bằng.
The criticism was harsh but fair.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harsh nhé!
Severe - Khắc nghiệt, nghiêm trọng
Phân biệt:
Severe miêu tả sự khắc nghiệt, nghiêm trọng, đặc biệt trong các tình huống hoặc điều kiện.
Ví dụ:
The weather was severe during the storm.
(Thời tiết rất khắc nghiệt trong cơn bão.)
Brutal - Tàn bạo, cực kỳ khó chịu
Phân biệt:
Brutal miêu tả một điều gì đó rất tàn bạo, cực kỳ khó khăn hoặc đau đớn.
Ví dụ:
The criticism was brutal but honest.
(Lời phê bình rất tàn bạo nhưng trung thực.)
Rough - Gồ ghề, khó khăn
Phân biệt:
Rough chỉ sự gồ ghề, khó khăn, có thể là bề mặt vật lý hoặc điều kiện không thuận lợi.
Ví dụ:
The surface of the rock was rough.
(Bề mặt của hòn đá rất gồ ghề.)
Unkind - Thiếu tử tế, lạnh lùng
Phân biệt:
Unkind miêu tả sự thiếu lòng tử tế, hành động hoặc lời nói gây tổn thương.
Ví dụ:
Her words were unkind and hurtful.
(Lời nói của cô ấy không tử tế và gây tổn thương.)
Austere - Khắc khổ, nghiêm túc quá mức
Phân biệt:
Austere miêu tả một phong cách nghiêm túc, đơn giản, hoặc thiếu sự thoải mái.
Ví dụ:
The room was furnished in an austere style.
(Căn phòng được trang trí theo phong cách khắc khổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết