VIETNAMESE
đổi hướng liên tục
thay đổi liên tục
ENGLISH
Change direction constantly
/tʃeɪndʒ daɪˈrɛkʃən ˈkɒnstəntli/
adjust course frequently
“Đổi hướng liên tục” là thay đổi phương hướng một cách liên tiếp và không ngừng.
Ví dụ
1.
Chiếc máy bay đổi hướng liên tục vì bão.
The plane changed direction constantly due to the storm.
2.
Anh ấy đổi hướng liên tục khi lái xe.
He changed direction constantly while driving.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ constantly nhé!
Constant (adjective) - Thường xuyên, liên tục.
Ví dụ:
Her constant efforts finally paid off.
(Những nỗ lực không ngừng của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.)
Constancy (noun) - Sự kiên định, sự trung thành.
Ví dụ:
Their constancy in friendship was remarkable.
(Sự kiên định trong tình bạn của họ thật đáng ngưỡng mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết