VIETNAMESE

sự thúc đẩy mạnh mẽ

động lực lớn

word

ENGLISH

stimulation

  
NOUN

/ˌstɪmjʊˈleɪʃən/

excitement

Sự thúc đẩy mạnh mẽ là sự kích thích lớn đến hành động.

Ví dụ

1.

Sự thúc đẩy mạnh mẽ đã đưa họ tiến về phía trước.

The stimulation drove them forward.

2.

Sự thúc đẩy mạnh mẽ dẫn đến hành động.

Strong stimulation leads to action.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của stimulation nhé! checkStimulate (v) - Kích thích, thúc đẩy Ví dụ: The lecture stimulated her interest in psychology. (Bài giảng đã kích thích sự quan tâm của cô ấy đến tâm lý học.) checkStimulating (adj) - Gây kích thích, thú vị Ví dụ: The stimulating discussion encouraged creative thinking. (Cuộc thảo luận kích thích đã khuyến khích tư duy sáng tạo.) checkStimulated (adj) - Bị kích thích, được khuyến khích Ví dụ: He felt stimulated by the challenging task. (Anh ấy cảm thấy được kích thích bởi nhiệm vụ đầy thử thách.)