VIETNAMESE

người của gia đình

người thân thiện gia đình

word

ENGLISH

family person

  
NOUN

/ˈfæməli ˌɔːrientɪd/

family-oriented person

Người của gia đình là người luôn quan tâm và gắn bó với gia đình.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người rất của gia đình.

She is a very family-oriented person.

2.

Một cuộc sống của gia đình phù hợp nhất với anh ấy.

A family-oriented life suits him best.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của family person nhé! check Family-oriented - Tập trung vào gia đình Phân biệt: Family-oriented không chỉ là một tính từ mô tả người, mà còn có thể mô tả văn hóa, tổ chức hoặc hành động liên quan đến gia đình. Từ này nhấn mạnh sự tập trung vào gia đình như một giá trị cốt lõi. Ví dụ: She has a family-oriented approach to work-life balance. (Cô ấy có cách tiếp cận cân bằng giữa công việc và cuộc sống tập trung vào gia đình.) check Homebody - Người thích ở nhà hơn là tham gia các hoạt động xã hội bên ngoài Phân biệt: Homebody thường được dùng để mô tả người thích ở nhà hơn là tham gia các hoạt động xã hội bên ngoài, không nhất thiết liên quan đến việc chăm sóc gia đình. Ví dụ: He’s a homebody who loves spending weekends at home. (Anh ấy là một người thích ở nhà, luôn dành cuối tuần ở nhà.) check Kin-loving - Tình yêu và sự quan tâm đặc biệt dành cho các thành viên trong gia đình Phân biệt: Kin-loving là từ ít phổ biến hơn, mô tả người có tình yêu và sự quan tâm đặc biệt dành cho các thành viên trong gia đình. Ví dụ: Her kin-loving nature makes her the heart of every family gathering. (Bản tính yêu thương gia đình của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của mọi buổi họp mặt gia đình.) check Devoted parent/spouse - Người cha/mẹ hoặc bạn đời tận tâm Phân biệt: Mặc dù không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp, “devoted parent” hoặc “devoted spouse” mô tả một người dành sự tận tâm cho gia đình, đặc biệt là con cái hoặc bạn đời. Ví dụ: He is a devoted parent who prioritizes his kids above everything else. (Anh ấy là một người cha tận tâm, luôn đặt con cái lên hàng đầu.)