VIETNAMESE

Bán công

bán công cộng

word

ENGLISH

Semi-public

  
ADJ

/ˈsɛmi-ˈpʌblɪk/

shared, semi-private

“Bán công” là một hình thức kết hợp giữa công cộng và tư nhân.

Ví dụ

1.

Trường học hoạt động theo mô hình bán công.

The school operates under a semi-public model.

2.

Một công viên bán công được xây dựng cho cư dân.

A semi-public park was established for residents.

Ghi chú

Từ Semi-public là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

checkPublic sector - Khu vực công Ví dụ: Public sector employees work for the government. (Nhân viên khu vực công làm việc cho chính phủ.)

checkPrivate sector - Khu vực tư nhân Ví dụ: The private sector plays a vital role in economic growth. (Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.)

checkSemi-private - Bán riêng tư Ví dụ: The hospital offers semi-private rooms for patients. (Bệnh viện cung cấp phòng bán riêng tư cho bệnh nhân.)

checkNon-governmental organization (NGO) - Tổ chức phi chính phủ Ví dụ: NGOs often operate in semi-public domains. (Các tổ chức phi chính phủ thường hoạt động trong các lĩnh vực bán công.)

checkQuasi-public - Bán công hoặc thuộc công-tư hợp tác Ví dụ: The quasi-public agency manages the city’s water supply. (Cơ quan bán công quản lý nguồn cung cấp nước của thành phố.)