VIETNAMESE

sự gửi tiền

chuyển tiền, đặt cọc

word

ENGLISH

deposit

  
NOUN

/dɪˈpɒzɪt/

payment

Sự gửi tiền là hành động chuyển tiền đến tài khoản hoặc nơi khác.

Ví dụ

1.

Sự gửi tiền đã được thực hiện hôm qua.

The deposit was made yesterday.

2.

Các sự gửi tiền đảm bảo an ninh tài chính.

Deposits ensure financial security.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Deposit nhé! checkDeposit (Verb) - Hành động gửi tiền hoặc đặt cọc Ví dụ: He deposited $500 into his savings account. (Anh ấy đã gửi 500 đô vào tài khoản tiết kiệm.) checkDepositor (Noun) - Người gửi tiền Ví dụ: The depositor visited the bank to check his balance. (Người gửi tiền đã đến ngân hàng để kiểm tra số dư.) checkDepository (Noun) - Nơi lưu giữ hoặc kho gửi tiền Ví dụ: The bank acts as a depository for valuable items. (Ngân hàng đóng vai trò là kho lưu giữ các vật có giá trị.) checkDeposited (Adjective) - Đã được gửi hoặc đặt vào Ví dụ: The deposited funds will be available in three days. (Số tiền đã gửi sẽ có sẵn sau ba ngày.)