VIETNAMESE

bắt đi lính

bắt quân, nhập ngũ

word

ENGLISH

conscript

  
VERB

/ˈkɑːn.skrɪpt/

enlist, draft

“Bắt đi lính” là hành động tuyển quân hoặc cưỡng ép tham gia quân đội.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã bắt đi lính thanh niên.

The government conscripted young men.

2.

Anh ấy đã bị bắt đi lính

He was conscripted into the army.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conscript nhé! check Draft - Gọi nhập ngũ Phân biệt: Draft là thuật ngữ phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh nhập ngũ tại Mỹ. Ví dụ: He was drafted into the army during the war. (Anh ấy bị gọi nhập ngũ trong thời chiến.) check Enlist - Gia nhập Phân biệt: Enlist mang ý nghĩa tình nguyện gia nhập lực lượng vũ trang. Ví dụ: She decided to enlist in the Navy. (Cô ấy quyết định gia nhập Hải quân.) check Recruit - Tuyển chọn Phân biệt: Recruit ám chỉ việc tuyển chọn hoặc chiêu mộ, có thể cho quân đội hoặc công ty. Ví dụ: The army is recruiting young soldiers. (Quân đội đang tuyển chọn những binh sĩ trẻ tuổi.)