VIETNAMESE

suy nghĩ đen tối

ác ý

word

ENGLISH

dark thought

  
NOUN

/dɑrk θɔt/

negative thought

Suy nghĩ đen tối là những suy nghĩ tiêu cực hoặc ác ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng loại bỏ những suy nghĩ đen tối.

He tried to block out the dark thoughts.

2.

Những suy nghĩ đen tối bao trùm tâm trí cô ấy.

Dark thoughts clouded her mind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dark thought nhé! check Negative thought Phân biệt: Negative thought là suy nghĩ tiêu cực, thường tập trung vào khía cạnh bi quan hoặc không lành mạnh. Ví dụ: She tries to avoid negative thoughts by focusing on the positives in life. (Cô ấy cố gắng tránh những suy nghĩ tiêu cực bằng cách tập trung vào những điều tích cực trong cuộc sống.) check Pessimistic thought Phân biệt: Pessimistic thought mang tính bi quan, luôn thấy những điều xấu hoặc không mong muốn. Ví dụ: His pessimistic thoughts kept him from taking risks in his career. (Những suy nghĩ bi quan đã ngăn cản anh ấy mạo hiểm trong sự nghiệp.) check Gloomy thought Phân biệt: Gloomy thought mang sắc thái buồn bã, thiếu hy vọng. Ví dụ: The gloomy thoughts clouded her mind during the rainy days. (Những suy nghĩ ảm đạm che phủ tâm trí cô ấy trong những ngày mưa.) check Morbid thought Phân biệt: Morbid thought liên quan đến cái chết, đau khổ hoặc những điều không lành mạnh, đáng lo ngại. Ví dụ: His morbid thoughts were concerning to his friends and family. (Những suy nghĩ bệnh hoạn của anh ấy khiến bạn bè và gia đình lo lắng.) check Brooding thought Phân biệt: Brooding thought chỉ sự ám ảnh hoặc suy nghĩ kéo dài một cách tiêu cực. Ví dụ: He sat alone, lost in brooding thoughts about his future. (Anh ấy ngồi một mình, chìm trong những suy nghĩ lo lắng về tương lai.)