VIETNAMESE
Bị nhiễu loạn
bị rối loạn
ENGLISH
Disturbed
/dɪsˈtɜːbd/
agitated, unsettled
“Bị nhiễu loạn” là trạng thái bị rối loạn hoặc không ổn định.
Ví dụ
1.
Tâm trí anh ấy bị nhiễu loạn bởi tiếng ồn bên ngoài.
His thoughts were disturbed by the noise outside.
2.
Thời tiết bị nhiễu loạn bởi những cơn gió đột ngột.
The weather was disturbed by sudden gusts of wind.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Disturbed nhé!
Disturb (Verb) - Làm phiền hoặc gây xáo trộn
Ví dụ:
Please do not disturb while I’m working.
(Vui lòng không làm phiền khi tôi đang làm việc.)
Disturbance (Noun) - Sự xáo trộn hoặc sự quấy rầy
Ví dụ:
There was a disturbance in the meeting room.
(Có một sự xáo trộn trong phòng họp.)
Undisturbed (Adjective) - Không bị quấy rầy hoặc yên tĩnh
Ví dụ:
The forest remains undisturbed by human activity.
(Khu rừng vẫn chưa bị tác động bởi hoạt động của con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết