VIETNAMESE
sục
thọc, chọc, xới
ENGLISH
Stir
/stɜr/
mix, agitate
“Sục” là thọc sâu vào nơi nào đó, làm khuấy lộn lên.
Ví dụ
1.
Anh ấy sục nước bằng một cây gậy.
He stirred the water with a stick.
2.
Vui lòng sục nhẹ nhàng nồi súp.
Please stir the soup gently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stir nhé!
Mix
Phân biệt:
Mix mang nghĩa kết hợp các nguyên liệu bằng cách khuấy.
Ví dụ:
Mix the flour and water until smooth.
(Trộn bột và nước đến khi nhuyễn.)
Whisk
Phân biệt:
Whisk mang nghĩa đánh trứng hoặc nguyên liệu bằng dụng cụ đánh.
Ví dụ:
Whisk the eggs until fluffy.
(Đánh trứng đến khi bông lên.)
Shake
Phân biệt:
Shake mang nghĩa lắc để trộn đều nguyên liệu.
Ví dụ:
Shake the bottle well before opening.
(Lắc chai kỹ trước khi mở.)
Blend
Phân biệt:
Blend mang nghĩa pha trộn, thường dùng máy xay.
Ví dụ:
Blend the ingredients to make a smoothie.
(Xay nhuyễn các nguyên liệu để làm sinh tố.)
Agitate
Phân biệt:
Agitate mang nghĩa khuấy động, dùng trong kỹ thuật hoặc hóa học.
Ví dụ:
Agitate the solution for proper mixing.
(Khuấy dung dịch để trộn đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết