VIETNAMESE
dội lại
phản hồi, vang vọng
ENGLISH
reverberate
/rɪˈvɜːbəreɪt/
echo, resound
“Dội lại” là sự vang dội hoặc phản hồi âm thanh, cảm xúc, hay tác động.
Ví dụ
1.
Lời nói của anh ấy dội lại trong sảnh.
His words reverberated in the hall.
2.
Tiếng súng dội lại ầm ĩ.
The gunshot reverberated loudly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ reverberate nhé!
Reverberation (noun) - sự dội lại
Ví dụ:
The reverberation of the explosion was felt miles away.
(Sự dội lại của vụ nổ được cảm nhận từ cách xa hàng dặm.)
Reverberative (adjective) - dội lại
Ví dụ:
The reverberative effect of her words left the audience in awe.
(Hiệu ứng dội lại từ lời nói của cô ấy khiến khán giả kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết