VIETNAMESE

Bất hợp thời

không đúng lúc

word

ENGLISH

Untimely

  
ADJ

/ʌnˈtaɪmli/

inappropriate, unseasonable

“Bất hợp thời” là không phù hợp với thời điểm hoặc hoàn cảnh hiện tại.

Ví dụ

1.

Câu đùa của anh ấy bất hợp thời và làm xúc phạm khán giả.

His joke was untimely and offended the audience.

2.

Sự gián đoạn bất hợp thời làm lệch hướng cuộc thảo luận.

The untimely interruption derailed the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của Untimely nhé! checkTimely (Adjective) - Đúng lúc hoặc kịp thời Ví dụ: The timely delivery of supplies saved the day. (Việc giao hàng đúng lúc đã cứu vãn tình hình.) checkTime (Noun) - Thời gian Ví dụ: Time is a valuable resource. (Thời gian là một tài nguyên quý giá.) checkTime-sensitive (Adjective) - Nhạy cảm với thời gian hoặc cần thực hiện nhanh Ví dụ: This is a time-sensitive matter that requires immediate attention. (Đây là vấn đề cần kíp cần được xử lý ngay lập tức.)