VIETNAMESE

ý niệm mơ hồ

ý tưởng không rõ ràng

word

ENGLISH

vague idea

  
NOUN

/veɪɡ aɪˈdiə/

unclear notion

Ý niệm mơ hồ là khái niệm hoặc ý nghĩ không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Cô ấy chỉ có một ý niệm mơ hồ về kế hoạch.

She only had a vague idea about the plan.

2.

Ý niệm mơ hồ của anh ấy khiến đội bối rối.

His vague ideas confuse the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vague idea nhé! check Unclear thought - Suy nghĩ không rõ ràng Phân biệt: Unclear thought nhấn mạnh vào ý nghĩ không rõ ràng hoặc không được xác định cụ thể. Ví dụ: I have an unclear thought about what to do next. (Tôi có một suy nghĩ không rõ ràng về việc cần làm tiếp theo.) check Ambiguous concept - Khái niệm mơ hồ Phân biệt: Ambiguous concept tập trung vào tính đa nghĩa hoặc sự mơ hồ trong khái niệm. Ví dụ: The term has become an ambiguous concept in modern usage. (Thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm mơ hồ trong cách sử dụng hiện đại.)