VIETNAMESE
sự ngọng nghịu hài hước
ENGLISH
Laughter-inducing lisp
/ˈlæf.tʃɚ ˈlɪsp/
Speech impediment
“Sự ngọng nghịu hài hước” là cách nói không rõ ràng nhưng gây cười.
Ví dụ
1.
Sự ngọng nghịu hài hước của anh ấy khiến mọi người thích thú.
His laughter-inducing lisp charmed everyone.
2.
Sự ngọng nghịu hài hước của cô ấy vừa buồn cười vừa dễ thương.
Her lisp was both humorous and endearing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ lisp nhé!
Lisp (n) - Cách phát âm ngọng nghịu
Ví dụ:
His lisp made his speech endearing and funny.
(Cách nói ngọng của anh ấy khiến bài phát biểu trở nên đáng yêu và hài hước.)
Lisping (adj) - Có đặc điểm nói ngọng
Ví dụ:
The child’s lisping voice brought smiles to everyone.
(Giọng nói ngọng của đứa trẻ khiến mọi người mỉm cười.)
Lisp (v) - Nói ngọng nghịu
Ví dụ:
He lisped his way through the story, making everyone laugh.
(Anh ấy kể câu chuyện một cách ngọng nghịu, khiến mọi người cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết