VIETNAMESE
ý nghĩ điên rồ
suy nghĩ ngông cuồng
ENGLISH
crazy idea
/ˈkreɪzi aɪˈdiə/
wild thought
Ý nghĩ điên rồ là những suy nghĩ khác thường hoặc vượt ngoài lẽ thường.
Ví dụ
1.
Đó thực sự là một ý nghĩ điên rồ.
That was truly a crazy idea.
2.
Họ cười nhạo ý nghĩ điên rồ của anh ấy.
They laughed at his crazy ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crazy idea nhé!
Absurd notion - Ý tưởng vô lý
Phân biệt:
Absurd notion thể hiện ý tưởng không hợp lý hoặc vô lý.
Ví dụ:
Thinking he could win the lottery with one ticket was an absurd notion.
(Nghĩ rằng anh ấy có thể trúng số chỉ với một vé là một ý tưởng vô lý.)
Wild thought - Ý tưởng điên rồ
Phân biệt:
Wild thought nhấn mạnh tính bốc đồng, không khả thi.
Ví dụ:
He had a wild thought of climbing Everest without training.
(Anh ấy đã nghĩ điên rồ về việc leo Everest mà không cần tập luyện.)
Ridiculous idea - Ý tưởng nực cười
Phân biệt:
Ridiculous idea mang ý chỉ một ý tưởng nực cười, không đáng xem xét.
Ví dụ:
The suggestion to quit school and travel the world was a ridiculous idea.
(Đề xuất bỏ học để đi du lịch khắp thế giới là một ý tưởng nực cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết