VIETNAMESE

Phú quý

giàu sang, phú quý

word

ENGLISH

Wealth and power

  
PHRASE

/wɛlθ ənd ˈpaʊə/

Prosperity, riches

Phú quý là sự giàu có và quyền lực.

Ví dụ

1.

Họ sống một cuộc đời phú quý.

They lived a life of wealth and power.

2.

Phú quý thường đi kèm trách nhiệm.

Wealth and power often comes with responsibilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wealth and power nhé! check Affluence - Sự giàu có, sung túc Phân biệt: Affluence chỉ sự giàu có, đặc biệt là khi đề cập đến một mức độ tài chính cao và khả năng sống cuộc sống xa hoa. Ví dụ: His affluence allowed him to live a luxurious life. (Sự giàu có của anh ấy cho phép anh sống một cuộc sống xa hoa.) check Opulence - Sự xa hoa, phong phú Phân biệt: Opulence nhấn mạnh sự xa hoa và phô trương của một cuộc sống đầy đủ vật chất, khác với affluence chỉ sự giàu có chung. Ví dụ: The palace displayed the opulence of ancient times. (Cung điện thể hiện sự xa hoa của thời kỳ cổ đại.) check Prosperity - Sự thịnh vượng, phát đạt Phân biệt: Prosperity liên quan đến sự thành công và phát triển về tài chính hoặc sự thịnh vượng chung của một quốc gia hoặc một cá nhân. Ví dụ: The nation enjoyed a period of prosperity after the reforms. (Đất nước đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng sau các cải cách.) check Influence - Sức ảnh hưởng, quyền lực Phân biệt: Influence là khả năng tác động và thay đổi sự việc hoặc người khác, thường không cần phải có quyền lực chính thức như power. Ví dụ: He used his influence to promote the project. (Ông ấy sử dụng sức ảnh hưởng của mình để thúc đẩy dự án.) check Prestige - Uy tín, danh tiếng lớn Phân biệt: Prestige chỉ sự kính trọng và sự công nhận từ xã hội, có thể có hoặc không đi kèm với power. Ví dụ: The position carried a lot of prestige and responsibility. (Vị trí này mang lại nhiều uy tín và trách nhiệm.)