VIETNAMESE

tài hoa

xuất sắc, khéo léo

word

ENGLISH

talented

  
ADJ

/ˈtælənɪd/

skilled, gifted

Tài hoa là sự tài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một nhạc sĩ rất tài hoa.

He is a very talented musician.

2.

Những bức tranh của cô ấy thể hiện cô ấy tài hoa thế nào.

Her paintings show how talented she is.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của talented nhé! Gifted - Có năng khiếu Phân biệt: Gifted thường chỉ tài năng bẩm sinh hoặc đặc biệt. Ví dụ: She is a gifted musician who started playing the piano at age five. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, bắt đầu chơi piano từ năm 5 tuổi.) Skilled - Có kỹ năng Phân biệt: Skilled nhấn mạnh khả năng được phát triển thông qua học tập và thực hành. Ví dụ: He is a skilled engineer with years of experience. (Anh ấy là một kỹ sư có tay nghề với nhiều năm kinh nghiệm.) Proficient - Thành thạo Phân biệt: Proficient thường đề cập đến khả năng cao trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: She is proficient in multiple languages. (Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ.)