VIETNAMESE

sự làm thất vọng

thất bại, chán nản

word

ENGLISH

Disappointment

  
NOUN

/dɪsəpɔɪntmənt/

frustration, letdown

Sự làm thất vọng là việc gây ra cảm giác hụt hẫng hoặc không như mong đợi.

Ví dụ

1.

Bộ phim là sự làm thất vọng đối với người hâm mộ.

The movie was a disappointment to fans.

2.

Sự làm thất vọng có thể thúc đẩy cải thiện.

Disappointment can motivate improvement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Disappointment nhé! checkDisappoint (Verb) - Làm thất vọng Ví dụ: The result disappointed many fans. (Kết quả đã làm nhiều người hâm mộ thất vọng.) checkDisappointing (Adjective) - Gây thất vọng Ví dụ: The movie had a disappointing ending. (Bộ phim có một kết thúc gây thất vọng.) checkDisappointed (Adjective) - Bị thất vọng Ví dụ: He felt disappointed with the outcome. (Anh ấy cảm thấy thất vọng với kết quả.)